• /´mɔtli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sặc sỡ, nhiều màu
    a motley coat
    áo sặc sỡ
    Pha tạp
    a motley crowd
    một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người

    Danh từ

    Mớ pha tạp
    Áo anh hề (màu sặc sỡ)
    to wear the motley
    mặc áo hề, thủ vai hề


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X