-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
canh tác
- bundled field agriculture
- canh tác giữ nước mặt ruộng
- exhaustive agriculture
- canh tác làm kiệt đất
- irrigated agriculture
- canh tác có tưới
- non irrigated agriculture
- canh tác không tưới
- non irrigated agriculture
- canh tác nhờ nước mưa
- rained agriculture
- canh tác theo mưa
- shafting agriculture
- canh tác kiểu trồng rẫy
nông nghiệp
- dry agriculture
- nông nghiệp trồng màu
- Monitoring Agriculture with Remote Sensing (MARS)
- giám sát nông nghiệp bằng cản biến từ xa
Kinh tế
nông nghiệp
- agriculture census
- điều tra nông nghiệp
- Common Agriculture Policy
- Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
- department of agriculture
- bộ nông nghiệp
- extensive agriculture
- nông nghiệp có phạm vi rộng
- extensive agriculture
- nông nghiệp khoáng diện
- extensive agriculture
- nông nghiệp quảng canh
- family-unit agriculture
- nông nghiệp hộ gia đình
- French Agriculture Bank
- Ngân hàng Nông nghiệp Pháp
- intensive agriculture
- nông nghiệp thâm canh
- Minister of Agriculture
- Bộ trưởng Nông nghiệp
- multiple agriculture
- nông nghiệp kinh doanh nhiều loại
- suburban agriculture
- nông nghiệp vùng ngoại ô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ