-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: =====ngành hậu cần==========ngành hậu cần=====- + =====Kho vận=====+ =====Giao nhận=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 20: Dòng 21: =====noun==========noun=====:[[coordination]] , [[engineering]] , [[masterminding]] , [[organization]] , [[planning]] , [[plans]] , [[strategy]] , [[systematization]]:[[coordination]] , [[engineering]] , [[masterminding]] , [[organization]] , [[planning]] , [[plans]] , [[strategy]] , [[systematization]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coordination , engineering , masterminding , organization , planning , plans , strategy , systematization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ