-
(Khác biệt giữa các bản)n (nghĩa mới)n (nghĩa mới)
Dòng 9: Dòng 9: ::[[punitive]] [[action]]::[[punitive]] [[action]]::hành động trừng phạt::hành động trừng phạt+ ::[[punitive]] [[sanction]]+ ::Sự phê chuẩn việc trừng phạt=====Gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt==========Gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt=====::[[punitive]] [[taxation]]::[[punitive]] [[taxation]]::sự đánh thuế khắc nghiệt::sự đánh thuế khắc nghiệt- ::[[Punitive]] [[Sanction]]- ::Sự phê chuẩn việc trừng phạtHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- castigating , correctional , disciplinary , in reprisal , in retaliation , penal , punishing , punitory , retaliative , retaliatory , revengeful , vindictive , avenging , vindicatory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ