• /vin´diktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không khoan dung, hận thù
    a vindictive person
    một người hay thù oán
    a vindictive punishment
    một sự trừng phạt trả thù


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    forgiving , helpful , kind , nice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X