-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====lượng ngậm nước==========lượng ngậm nước=====- =====hàm lượng nước==========hàm lượng nước=====::[[clouds]] [[of]] [[high]] [[water]] [[content]]::[[clouds]] [[of]] [[high]] [[water]] [[content]]Dòng 33: Dòng 27: =====hàm lượng nước==========hàm lượng nước========== độ ẩm========== độ ẩm=====- :: natural water content: độ ẩm tự nhiên+ :: [[natural]] [[water]] [[content]]- + :: độ ẩm tự nhiên- + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=water%20content&submit=Search water content] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water%20content water content] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
hàm lượng nước
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ