-
(Khác biệt giữa các bản)(tét!)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 37: Dòng 37: =====sự ăn mòn==========sự ăn mòn=====+ ===Địa chất===+ =====sự ăn mòn, sự gặm mòn, sự gỉ =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decay , decomposition , degeneration , deterioration , erosion , oxidation , rust , wear
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ