• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói dối, thói nói dối===== =====Sự nằm===== =====Nơi nằm, chỗ nằm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng ...)
    Hiện nay (07:32, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'laiiɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Nơi nằm, chỗ nằm=====
    =====Nơi nằm, chỗ nằm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Prevarication, fibbing, mendacity, mendaciousness,falsification, untruthfulness, perjury; dishonesty, deceit,duplicity: She was accused of lying while under oath.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Untruthful, false, mendacious, hypocritical,dishonest, deceitful, deceptive, duplicitous, treacherous,perfidious: Whoever told you they had found the solution is alying scoundrel.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[committing perjury]] , [[deceitful]] , [[deceptive]] , [[delusive]] , [[delusory]] , [[dissembling]] , [[dissimulating]] , [[double-crossing]] , [[double-dealing ]]* , [[equivocating]] , [[false]] , [[falsifying]] , [[fibbing]] , [[guileful]] , [[inventing]] , [[mendacious]] , [[misleading]] , [[misrepresenting]] , [[misstating]] , [[perfidious]] , [[prevaricating]] , [[shifty]] , [[treacherous]] , [[tricky]] , [[two-faced ]]* , [[two-timing]] , [[unreliable]] , [[untruthful]] , [[wrong]] , [[dishonest]] , [[fraudulent]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[direct]] , [[frank]] , [[honest]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /'laiiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói dối, thói nói dối
    Sự nằm
    Nơi nằm, chỗ nằm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X