-
(đổi hướng từ Equivocating)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat around the bush , beg the question , blow hot and cold * , cavil , cloud the issue , con , cop a plea , cop out * , cover up , dodge , double-talk , elude , escape , eschew , evade , falsify , fence , fib , flip-flop * , fudge * , give run around , hedge , hem and haw * , jive * , lie , mince words , palter , parry , pass the buck * , prevaricate , pussyfoot , quibble , run around , shuck , shuffle , sidestep , sit on the fence , stonewall * , tell white lie , tergiversate , tergiverse , waffle * , weasel * , euphemize , weasel , avoid , deceive , hesitate , spar , waffle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ