• (đổi hướng từ Equivocating)
    /i´kwivə¸keit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói lập lờ, nói nước đôi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm mập mờ, biểu thị nước đôi

    Kỹ thuật chung

    làm mập mờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X