• /men´deiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc
    mendacious report
    bản báo cáo xuyên tạc


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    frank , honest , sincere , truthful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X