-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thùng/dòng chảy ngày===== ''Giải thích EN'': A unit of measurement that [[indica...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thùng/dòng chảy ngày=====- =====thùng/dòng chảy ngày=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[unit]] [[of]] [[measurement]] [[that]] [[indicates]] [[the]] [[rate]] [[of]] [[oil]] [[or]] oil-product [[flow]] [[at]] [[a]] fluid-processing [[unit]] [[in]] [[continuous]] [[operation]].''Giải thích EN'': [[A]] [[unit]] [[of]] [[measurement]] [[that]] [[indicates]] [[the]] [[rate]] [[of]] [[oil]] [[or]] oil-product [[flow]] [[at]] [[a]] fluid-processing [[unit]] [[in]] [[continuous]] [[operation]].+ ''Giải thích VN'': Một đơn vị đo thể hiện tỷ lệ dầu được xử lý ở quy trình kế tiếp.- ''Giải thích VN'': Một đơn vị đo thể hiện tỷ lệ dầu được xử lý ở quy trình kế tiếp.+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- [[Category:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
