-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən´douləns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::ngỏ lời chia buồn với ai::ngỏ lời chia buồn với ai- == Oxford==+ ::[[send]]/[[offer]] [[your]] [[condolences]]- ===N.===+ ::gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)- + ::[[a]] [[letter]] [[of]] [[condolence]]- =====(often in pl.)an expressionofsympathy (sent mycondolences).=====+ ::thư chia buồn- + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=condolence condolence]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[comfort]] , [[commiseration]] , [[compassion]] , [[condolement]] , [[consolation]] , [[fellow feeling]] , [[solace]] , [[empathy]] , [[sympathy]] , [[pity]] , [[ruth]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comfort , commiseration , compassion , condolement , consolation , fellow feeling , solace , empathy , sympathy , pity , ruth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ