-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hào (xung quanh thành trì...)===== ===Ngoại động từ=== =====Xây hào bao quanh===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">məʊt $ moʊt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 8: =====Xây hào bao quanh==========Xây hào bao quanh=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hào phòng vệ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hồ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a deep defensive ditch round a castle, town, etc.,usu. filled with water.=====+ - + - =====V.tr. surround with or as with amoat. [ME mot(e) f. OF mote, motte mound]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=moat moat] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=moat&submit=Search moat] : amsglossary+ =====hào phòng vệ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moat moat]:Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====hồ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[canal]] , [[channel]] , [[fosse]] , [[gully]] , [[trench]] , [[barrier]] , [[ditch]] , [[graffe]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
