• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tia sáng long lanh, ánh lấp lánh===== ===Nội động từ=== =====Sáng long lanh, lấp lánh===== == Từ điển Kỹ thu...)
    Hiện nay (16:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">glisn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Sáng long lanh, lấp lánh=====
    =====Sáng long lanh, lấp lánh=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[glistened]]
     +
    *Ving: [[glistening]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====long lanh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shine, reflect, glint, glimmer, gleam, sparkle, glitter,wink, blink; glow, gleam, twinkle: The lamplight glistened onhis wet coat. A tear glistened on her cheek.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. shine, esp. like a wet object, snow, etc.;glitter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a glitter; a sparkle. [OE glisnian f. glisianshine]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glisten glisten] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====long lanh=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[coruscate]] , [[flash]] , [[flicker]] , [[glance]] , [[glare]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glister]] , [[glitter]] , [[glow]] , [[scintillate]] , [[shine]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[shimmer]] , [[spangle]] , [[wink]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[flash]] , [[glint]] , [[glister]] , [[scintillation]] , [[shimmer]] , [[sparkle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /glisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia sáng long lanh, ánh lấp lánh

    Nội động từ

    Sáng long lanh, lấp lánh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    long lanh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X