• Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng, ánh chói
    Vẻ hào nhoáng loè loẹt
    Cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ
    the glare of publicity
    sự quan tâm sâu sát của các cơ quan truyền thông đại chúng

    Nội động từ

    Chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
    Nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
    to glare at someone
    nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ
    to glare defiance at sb
    nhìn ai với vẻ thách thức

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mặt láng bóng

    Vật lý

    độ lóa
    ánh chói
    glare filter
    màn lọc ánh chói
    tia lóa

    Xây dựng

    độ lóa sáng
    độ quáng

    Điện lạnh

    nhiễu âm chói

    Kỹ thuật chung

    độ chói
    dazzle glare
    độ chói lóa mắt
    indirect glare
    độ chói ngoài biên
    minimum glare
    độ chói tối thiểu
    reflected glare
    độ chói phản xạ
    nhiễu glare
    làm chói mắt
    ánh sáng chói
    glare filter
    lọc ánh sáng chói
    sáng chói
    glare filter
    lọc ánh sáng chói

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    dullness , grin , smile
    verb
    grin , smile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X