-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từsố nhiều của .trivium===+ ===Danh từ===- =====Như[[trivium]]=====+ =====Số nhiều của [[trivium]]========Danh từ Số nhiều .trivia======Danh từ Số nhiều .trivia===04:44, ngày 12 tháng 2 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fine points , memorabilia , minutiae , trifles , trivialities , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , small potatoes , trifle , triviality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ