-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: + ==Thông dụng==+ ===Thành ngữ========Be run/rushed off one's feet: (làm việc) vắt chân lên cổ==========Be run/rushed off one's feet: (làm việc) vắt chân lên cổ=====- ::hisadministrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters+ ::[[His]] [[administrative]] [[assistant]] [[was]] [[rushed]] [[off]] [[his]] [[feet]] [[by]] [[phone]] [[calls]] [[and]] [[letters]].03:11, ngày 22 tháng 2 năm 2010
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ