-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Không hiểu được, lúng túng, bối rối==========Không hiểu được, lúng túng, bối rối=====+person+person+ to be puzzled by {or} about sthto be puzzled by {or} about sth21:53, ngày 1 tháng 6 năm 2011
{'p^zld}
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at a loss , at sea , baffled , bewildered , bollixed , clueless , come apart , come unzipped , discombobulated * , dopey * , doubtful , floored , foggy , fouled up , hung up * , in a fog , lost , loused up , messed up , mind-blown , mixed up , mucked up , mystified , nonplussed , perplexed , rattled , screwed up , shook , shook up , spaced out * , stuck , stumped , thrown , unglued , without a clue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ