-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twent...)(→Phà; thuyền phao)
Dòng 14: Dòng 14: =====Phà; thuyền phao==========Phà; thuyền phao=====- ::[[pontoon]] [[bridge]]+ ::[[pontoon]] [[bridge]]::(thuộc ngữ) cầu phao::(thuộc ngữ) cầu phao+ ===Danh từ (như) .caisson======Danh từ (như) .caisson===06:29, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phao
- framed bent on pontoon
- trụ palê trên phao nổi
- landing pontoon
- cầu phao cập bờ
- pontoon (useas ferry boat)
- cầu phao (dùng như phà)
- pontoon bridge
- cầu phao
- pontoon bridge
- cầu phao (ghép bằng phà)
- pontoon bridge
- cầu phao thuyền
- pontoon crane
- cần trục phao
- pontoon dock
- ụ phao nổi
- pontoon swing bridge
- cầu phao có phần quay
- tank pontoon
- phao bể chứa (nổi)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ