-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi lê chân, sự lê bước===== =====(đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài===== ====...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈʃʌfəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:45, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)
- to shuffle off responsibility upon others
- trút trách nhiệm cho những người khác
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Mix (up), intermix, disarrange, rearrange, interfile,intersperse, jumble, confuse; shift (about), mess up, turntopsy-turvy, scatter, disorganize: I shall cut the cards afteryou have shuffled them. Osbert shuffled the papers on his desk.2 scuff or drag (one's feet), scrape along, shamble: The boyshuffled into the headmaster's office, guilt written all overhis face. 3 equivocate, hem and haw, bumble, shift, cavil,fence, be evasive or shifty, dodge, niggle, split hairs,quibble, prevaricate, Brit hum and haw, Colloq waffle: Thesuspect shuffled when asked the names of his accomplices.
Oxford
V. & n.
Tr. a(also absol.) rearrange (a pack of cards) by sliding them overeach other quickly. b rearrange; intermingle; confuse (shuffledthe documents).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ