-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 41: Dòng 41: =====Rỉ ra, ứa ra==========Rỉ ra, ứa ra=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[weeping]]+ *Past: [[wept]]+ *PP: [[wept]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:10, ngày 3 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
V. (past and past part. wept) 1 intr. shed tears.2 a tr. & (foll. by for) intr. shed tears for; bewail, lamentover. b tr. utter or express with tears ('Don't go,' he wept;wept her thanks).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
