-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))====...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: =====(hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)==========(hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[dazzled]]+ *Ving: [[dazzling]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==14:05, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ