-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều shrouds=== =====Vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet===== ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: =====Dấu, bao phủ, che khuất==========Dấu, bao phủ, che khuất=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Shrouded]]+ *Ving: [[Shrouding]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==22:33, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ