• /ʃraud/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shrouds

    Vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet
    Vật bao phủ, màn che dấu
    the whole affair was wrapped in a shroud of mystery
    tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
    ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm

    Ngoại động từ

    Liệm, khâm liệm
    Dấu, bao phủ, che khuất

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cốt (bánh răng, băng da)
    vành che đỡ

    Giao thông & vận tải

    dây buộc (cột buồm)

    Điện tử & viễn thông

    màn bảo vệ
    màn che dấu

    Kỹ thuật chung

    hộp đai
    khung
    nắp bảo vệ
    nắp bảo vệ quạt
    fan shroud
    nắp bảo vệ (quạt)
    nắp che
    nắp quạt
    dây chằng
    lớp bọc/ hộc bọc

    Giải thích EN: A housing or jacket, especially housing around gear wheels.

    Giải thích VN: Hộc hay lớp bọc, đặc biệt là hộc bọc xung quanh hộp số.

    tấm chắn
    vách
    vành đai
    vỏ bảo vệ
    vỏ che

    Kinh tế

    bao gói thịt
    hot shroud
    bao gói thịt nóng
    hot shroud
    bao gói thịt ướp muối
    gói thịt trong bao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X