-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nóng sáng===== ::incandescent lamp ::đèn nóng sáng =====Sáng chói, sáng rực ( (nghĩa...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸inkæn´desənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::một kiệt tác sáng chói::một kiệt tác sáng chói- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========nóng sáng==========nóng sáng=====::[[incandescent]] [[filament]]::[[incandescent]] [[filament]]Dòng 38: Dòng 34: ::[[tubular]] [[incandescent]] [[lamp]]::[[tubular]] [[incandescent]] [[lamp]]::đèn ống nóng sáng::đèn ống nóng sáng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Glowing, red-hot, white-hot, alight, aflame, flaming,burning, fiery, candent, flaring: Light-bulbs contain anincandescent filament.==========Glowing, red-hot, white-hot, alight, aflame, flaming,burning, fiery, candent, flaring: Light-bulbs contain anincandescent filament.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Glowing with heat.==========Glowing with heat.=====19:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- incandescent : National Weather Service
- incandescent : Corporateinformation
- incandescent : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ