-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">səˈlaɪvə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->05:59, ngày 8 tháng 2 năm 2008
Y học
Nghĩa chuyên ngành
nước bọt
- ganglionic saliva
- nước bọt do kích thích hạch giao cảm
- porotid saliva
- nước bọt tuyến mang tai
- ropy saliva
- nước bọt quánh
- saliva suction
- hút nước bọt
- sympathetic saliva
- nước bọt kích thích giao cảm
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ