• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Hoá chất, chất hoá học===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hóa chất===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ số nhiều===
    ===Danh từ số nhiều===
    - 
    =====Hoá chất, chất hoá học=====
    =====Hoá chất, chất hoá học=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hóa chất=====
    -
    =====hóa chất=====
    +
    ::[[color]] [[processing]] [[chemicals]]
    ::[[color]] [[processing]] [[chemicals]]
    ::hóa chất sử lý màu
    ::hóa chất sử lý màu
    Dòng 32: Dòng 23:
    ::hóa chất tẩy sơn kim loại
    ::hóa chất tẩy sơn kim loại
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chemicals chemicals] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chemicals chemicals] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    14:21, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Hoá chất, chất hoá học

    Kỹ thuật chung

    hóa chất
    color processing chemicals
    hóa chất sử lý màu
    colour processing chemicals
    hóa chất xử lý màu
    electroplating chemicals
    hóa chất mạ điện
    flotation chemicals
    hóa chất tuyển nổi
    metal blueing chemicals
    hóa chất lấy màu thép
    metal blueing chemicals
    hóa chất nhuộm kim loại
    metal cleaning chemicals
    hóa chất tẩy (sạch) kim loại
    paint stripping chemicals
    hóa chất tẩy sơn kim loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X