-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị; sẵn sàng===== =====Soạn (bài); chuẩn bị cho...)(→( + for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị)
Dòng 22: Dòng 22: ===Nội động từ======Nội động từ===- =====( + for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị=====+ =====( + [[for]]) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị=====::[[to]] [[prepare]] [[for]] [[an]] [[exam]]::[[to]] [[prepare]] [[for]] [[an]] [[exam]]::chuẩn bị thi::chuẩn bị thi05:03, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
(get or make) ready, prime, arrange, (put in) order,organize, provide for, make provision(s) for, lay the groundwork(for), (make) fit, fit (out), equip, outfit, adapt: Have youprepared adequately for the meeting? We prepared the house toreceive guests. 2 train, (get or make) ready, study, practise,Colloq cram, Brit swot, get up: He is preparing to take anexam.
Train, educate, teach, (get or make) ready, groom,brief, develop: Her mother is preparing her for the nextOlympics.
Manufacture, fabricate, produce, make, put out, build,construct, assemble, put together, turn out, fashion, forge,mould: Our company prepares components for the printingindustry.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ