-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng)===== ::wanting...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'wɑntɪŋ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==02:14, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Deficient, inadequate, not up to par or expectations,insufficient, leaving much to be desired, unsatisfactory,unsatisfying, disappointing, second-rate, inferior, poor,shabby, shoddy, flawed, faulty, imperfect, incomplete,unfinished, defective, patchy, impaired, damaged, broken,unsound: These robots were tested at the factory and were foundwanting.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ