-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sụt giá, sự giảm giá===== =====Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị;...)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Depreciation tại CĐ Kythuatđóng góp từ Depreciation tại CĐ Kinhte)
Dòng 14: Dòng 14: =====Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp==========Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp=====+ + ==Chứng khoán==+ =====Khấu hao=====+ ==Tham khảo==+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]+ + [[Thể_loại:Chứng khoán]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==Dòng 83: Dòng 90: =====Econ. a decrease in the value of a currency.3 the act or an instance of depreciating; belittlement.==========Econ. a decrease in the value of a currency.3 the act or an instance of depreciating; belittlement.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]08:57, ngày 16 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự giảm
- depression depreciation
- sự giảm áp
- irrigation depreciation
- sự giảm mức nước tưới
- lamp depreciation
- sự giảm độ sáng đèn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự khấu hao
- accumulated depreciation
- sự khấu hao tích lũy
- observed depreciation
- sự khấu hao được khảo sát
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ