• /¸iri´geiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
    irrigation canal
    kênh tưới tiêu, kênh dẫn thủy nhập điền
    (y học) sự rửa (vết thương)

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Sự tưới tiêu
    Việc đưa nước hay nước thải vào các vùng đất để cung cấp nước và chất dinh dưỡng cần cho thực vật.

    Cơ - Điện tử

    Sự dẫn nước, sự tưới tiêu

    Cơ khí & công trình

    tưới ruộng
    irrigation facility
    công trình tưới ruộng
    irrigation reservoir
    hồ chứa để tưới ruộng
    release for irrigation
    sự xả để tưới ruộng

    Xây dựng

    dẫn nước
    irrigation system
    hệ thống dẫn nước
    irrigation tunnel
    hầm dẫn nước tưới tiêu
    sự dẫn nước tưới
    thủy lợi

    Kỹ thuật chung

    sự dẫn nước
    sự phun
    spay irrigation
    sự phun mưa
    sự tưới (nước)
    border irrigation
    sự tưới nước tràn bờ
    infiltration irrigation
    sự tưới nước nhờ thấm
    irrigation of field
    sự tưới nước vào ruộng
    subterraneous irrigation
    sự tưới nước dưới sâu
    sự tưới nước
    border irrigation
    sự tưới nước tràn bờ
    infiltration irrigation
    sự tưới nước nhờ thấm
    irrigation of field
    sự tưới nước vào ruộng
    subterraneous irrigation
    sự tưới nước dưới sâu
    sự tưới tràn bờ
    thụt rửa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X