-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm bằng đá nguyên khối===== =====Chắc như đá nguyên khối===== == Từ điển Xây d...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: =====Chắc như đá nguyên khối==========Chắc như đá nguyên khối=====+ ===Hình thái từ===+ ::[[Monolithically]] (adj)== Xây dựng==== Xây dựng==09:13, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Massive, huge, enormous, monumental, imposing, colossal,gigantic, giant; featureless, uniform, undifferentiated,characterless; rigid, impenetrable, invulnerable, unbending,inflexible, solid, stolid, intractable, immovable: Thesemonolithic international conglomerates, assembled with the aidof junk bonds, staffed by yuppies, and controlling markets worthhundreds of billions, resemble the monolithic glass towers thathouse them.
Tham khảo chung
- monolithic : Corporateinformation
- monolithic : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ