-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..)===== ::the International [...)(→Giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..))
Dòng 12: Dòng 12: =====Giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..)==========Giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..)=====- ::[[the]] [[International]][[Lenin]][[Peace]] [[Prize]]+ ::[[the]] [[International]] Lenin [[Peace]] [[Prize]]::giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin::giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin::[[to]] [[carry]] [[off]] [[the]] [[prize]]::[[to]] [[carry]] [[off]] [[the]] [[prize]]03:02, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Reward, award, trophy, premium; honour, accolade, Literaryguerdon: The first prize was a week's holiday in the Bahamas.2 winnings, jackpot, purse, receipts, gain, windfall, stakes,Colloq haul, Chiefly US take: He used his prize from winningthe lottery to buy a new car.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ