-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động tính từ quá khứ của .break=== ===Tính từ=== =====Bị gãy, bị vỡ===== =====Vụn===== ::broken ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'broukən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:39, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fragmented, shattered, shivered, splintered, ruptured,cracked, split, smashed, pulverized, disintegrated, destroyed,demolished: A broken Ming vase cannot be worth much.
Enfeebled, weakened, crushed, defeated,beaten, ruined; dispirited, dejected, discouraged, demoralized,defeated, subdued, debilitated, Colloq licked: Rosas runningaway with a sailor left Hugh a broken man.
Tamed, trained,disciplined, obedient, docile, domesticated, subdued;conditioned: What use is a horse that isnt broken?
Violated, transgressed, disobeyed, contravened, defied,flouted,disregarded, ignored, infringed: The rules of this clubare broken too often: well have to tighten things up. 6interrupted, disturbed, discontinuous, disjointed, disconnected,fragmented, fragmentary, intermittent, erratic, sporadic: Icouldnt stop worrying about the operation and had a terriblenight of broken sleep. 7 Also, broken-down. out of order orcommission, not working or functioning, in disrepair, Slang onthe blink, out of kilter, kaput, US on the fritz, out of whack:My watch is broken. Why waste money repairing that broken-downcar of yours?
Oxford
Past part. of BREAK(1).
(of alanguage or of speech) spoken falteringly and with manymistakes, as by a foreigner (broken English).
Out oforder. broken-hearted overwhelmed with sorrow or grief.broken-heartedness grief. broken home a family in which theparents are divorced or separated. broken reed a person who hasbecome unreliable or ineffective. broken wind heaves (see HEAVEn.
Brokenly adv. brokenness n.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ