• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động tính từ quá khứ của .break=== ===Tính từ=== =====Bị gãy, bị vỡ===== =====Vụn===== ::broken ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'brouk&#601;n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:39, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'broukən/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .break

    Tính từ

    Bị gãy, bị vỡ
    Vụn
    broken bread
    bánh mì vụn
    broken meat
    thịt vụn; thịt thừa
    broken tea
    chè vụn
    Đứt quãng, chập chờn, thất thường
    broken words
    lời nói đứt quãng
    broken sleep
    giấc ngủ chập chờn
    broken weather
    thời tiết thất thường
    Nhấp nhô, gập ghềnh
    broken ground
    đất nhấp nhô
    Suy nhược, ốm yếu, quỵ
    broken health
    sức khoẻ suy nhược
    Tuyệt vọng, đau khổ
    broken man
    người đau khổ tuyệt vọng
    broken heart
    lòng đau dớn; sự đau lòng
    to die of a broken heart
    chết vì đau buồn
    Nói sai
    broken English
    tiếng Anh nói sai
    Không được tôn trọng, không được thực hiện
    broken promise
    lời hứa không được tôn trọng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gẫy

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bị (vỡ, gẫy)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đứt quãng

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    bị ngặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị vỡ
    bị cắt
    hở
    đã nghiền
    Ballast, Broken stone
    ba-lát đá nghiền
    gãy
    vỡ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người phá sản

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fragmented, shattered, shivered, splintered, ruptured,cracked, split, smashed, pulverized, disintegrated, destroyed,demolished: A broken Ming vase cannot be worth much.
    Fractured: With a broken leg, she certainly wont be competingin the slalom.
    Enfeebled, weakened, crushed, defeated,beaten, ruined; dispirited, dejected, discouraged, demoralized,defeated, subdued, debilitated, Colloq licked: Rosas runningaway with a sailor left Hugh a broken man.
    Tamed, trained,disciplined, obedient, docile, domesticated, subdued;conditioned: What use is a horse that isnt broken?
    Violated, transgressed, disobeyed, contravened, defied,flouted,disregarded, ignored, infringed: The rules of this clubare broken too often: well have to tighten things up. 6interrupted, disturbed, discontinuous, disjointed, disconnected,fragmented, fragmentary, intermittent, erratic, sporadic: Icouldnt stop worrying about the operation and had a terriblenight of broken sleep. 7 Also, broken-down. out of order orcommission, not working or functioning, in disrepair, Slang onthe blink, out of kilter, kaput, US on the fritz, out of whack:My watch is broken. Why waste money repairing that broken-downcar of yours?

    Oxford

    Past part. of BREAK(1).

    Adj.
    That has been broken; out oforder.
    (of a person) reduced to despair; beaten.
    (of alanguage or of speech) spoken falteringly and with manymistakes, as by a foreigner (broken English).
    Disturbed,interrupted (broken time).
    Uneven (broken ground).
    Out oforder. broken-hearted overwhelmed with sorrow or grief.broken-heartedness grief. broken home a family in which theparents are divorced or separated. broken reed a person who hasbecome unreliable or ineffective. broken wind heaves (see HEAVEn.
    ). broken-winded (of a horse) disabled by rupturedair-cells in the lungs.
    Brokenly adv. brokenness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X