-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nấu chảy (kim loại)===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đã nóng chảy===== == Từ điển...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´moultn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Nấu chảy (kim loại)==========Nấu chảy (kim loại)=====- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đã nóng chảy=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đã nóng chảy=====+ === Kỹ thuật chung ========nóng chảy==========nóng chảy=====::[[molten]] [[carbonate]] [[fuel]] [[cell]]::[[molten]] [[carbonate]] [[fuel]] [[cell]]Dòng 31: Dòng 26: ::[[molten]] [[salt]]::[[molten]] [[salt]]::muối nóng chảy::muối nóng chảy- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====nấu chảy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====nấu chảy=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=molten molten] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=molten molten] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Melted, esp. made liquid by heat. [past part. of MELT]==========Melted, esp. made liquid by heat. [past part. of MELT]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]01:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ