-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .throve, .thriven; .thrived=== =====Thịnh vượng, phát đạt===== ::an enterprise [[can't]...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: ::[[children]] [[thrive]] [[on]] [[fresh]] [[air]] [[and]] [[good]] [[food]]::[[children]] [[thrive]] [[on]] [[fresh]] [[air]] [[and]] [[good]] [[food]]::trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt::trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt+ ===hình thái từ===+ * past : [[thrived]]/[[throve+ * PP : [[thrived]]/[[thriven]]== Xây dựng==== Xây dựng==03:17, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .throve, .thriven; .thrived
Thịnh vượng, phát đạt
- an enterprise can't thrive without good management
- quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
