-
Thông dụng
Nội động từ .throve, .thriven; .thrived
Thịnh vượng, phát đạt
- an enterprise can't thrive without good management
- quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , arrive , batten , bear fruit , bloom , blossom , boom , burgeon , develop , flourish , get ahead * , get fat , get on * , get places , get there , grow , grow rich , increase , make a go , mushroom * , progress , prosper , radiate , rise , score * , shine , shoot up , succeed , turn out well , wax , go , improve
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ