-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều formulas, .formulae=== =====Thể thức, cách thức===== =====Công thức===== ::a [[math...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈfɔrmyələ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==06:19, ngày 8 tháng 2 năm 2008
Oxford
N.
(pl. formulas or (esp. in senses 1, 2) formulae) 1 Chem. aset of chemical symbols showing the constituents of a substanceand their relative proportions.
A a fixed form of words, esp. one usedon social or ceremonial occasions. b a rule unintelligently orslavishly followed; an established or conventional usage. c aform of words embodying or enabling agreement, resolution of adispute, etc.
Formulaic adj.formularize v.tr. (also -ise). formulize v.tr. (also -ise).[L, dimin. of forma FORM]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ