• /´sɔsidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xúc xích; dồi; lạp xưởng
    (quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc xích)
    not a sausage
    (thông tục) chẳng có gì cả

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lạp xường

    Kinh tế

    dồi
    giò
    xúc xích
    all-beef sausage
    xúc xích thịt bò
    beef sausage
    xúc xích thịt bò
    Berliner blood sausage
    Xúc xích Berlin tiết (tiết lợn nghiền nhỏ)
    Berliner ham-style sausage
    Xúc xích Berlin dạng giăm bông nghiền nhỏ
    Berliner smoked sausage
    Xúc xích Berlin
    bratwurst sausage
    xúc xích từ thịt lợn và thịt bê
    breakfast sausage
    xúc xích loại nhỏ (xúc xích ăn sáng) lạp xưởng
    canned sausage
    hộp xúc xích
    canned sausage
    xúc xích đóng hộp
    chipolata sausage
    xúc xích thịt lợn
    coarse-vat sausage
    xúc xích từ thịt nghiền thô
    cocktail-stye pork sausage
    xúc xích thịt lợn
    cooked sausage
    xúc xích luộc
    Devonshire sausage
    Xúc xích Devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng)
    doctor sausage
    xúc xích luộc
    edible-cased sausage
    xúc xích trong vỏ bọc ăn được
    fine cut sausage
    xúc xích từ thịt nghiền mịn
    flavoured sausage
    xúc xích được nhồi chặt
    fresh county-style pork sausage
    xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
    fresh sausage
    xúc xích tươi
    frizzed sausage
    xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô
    frozen sausage
    xúc xích được làm lạnh
    Gothaer sausage
    Xúc xích Gothaer (từ thịt lợn nạc)
    Gottinger sausage
    Xúc xích Gottinger (bán khô)
    green sausage
    xúc xích ẩm
    herringbone glazed sausage
    xúc xích nhồi thịt băm
    home-made sausage
    xúc xích gia đình tự làm
    Hoslteiner sausage
    Xúc xích Hoslteiner (hun khói ẩm sấy lâu)
    Hungarian sausage
    Xúc xích Hungari (hun khói ẩm từ thịt bò và thịt lợn)
    hunter sausage
    xúc xích săn
    link sausage
    xâu xúc xích
    liver sausage
    xúc xích lòng
    sausage cooker
    nồi nấu xúc xích
    sausage cooking tank
    nồi luộc xúc xích
    sausage cooling douche
    vòi hoa sen làm nguội xúc xích
    sausage cutter
    dao thái xúc xích
    sausage fill cycle
    chu kỳ nhồi xúc xích
    sausage filler cylinder
    ống để nhồi xúc xích
    sausage filling
    sự nhồi nhân xúc xích
    sausage formula
    thực đơn làm xúc xích
    sausage in brine
    xúc xích pha trong nước muối
    sausage in vinegar pickle
    xúc xích ngâm muối
    sausage industry
    công nghiệp xúc xích
    sausage pricking
    sự châm xúc xích
    sausage roll
    bánh mì cặp xúc xích
    sausage seasoning
    gia vị cho xúc xích
    sausage with alternative layers
    xúc xích có nhiều lớp
    skinless sausage
    xúc xích bán không vỏ bọc
    Vienna sausage
    Xúc xích Viên
    wieners sausage
    xúc xích viên

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X