• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giao dịch giao sau===== =====giao dịch kỳ hạn===== ::index futures ::giao d...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giao dịch giao sau=====
    -
     
    +
    =====giao dịch kỳ hạn=====
    -
    =====giao dịch giao sau=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giao dịch kỳ hạn=====
    +
    ::[[index]] [[futures]]
    ::[[index]] [[futures]]
    ::giao dịch kỳ hạn theo chỉ số
    ::giao dịch kỳ hạn theo chỉ số
    Dòng 20: Dòng 10:
    ::[[New]] [[York]] [[Futures]] [[Exchange]]
    ::[[New]] [[York]] [[Futures]] [[Exchange]]
    ::Sở giao dịch Kỳ hạn Nữu Ước
    ::Sở giao dịch Kỳ hạn Nữu Ước
    -
    =====hàng kỳ hạn=====
    +
    =====hàng kỳ hạn=====
    ::[[futures]] [[any]] [[options]] [[exchange]]
    ::[[futures]] [[any]] [[options]] [[exchange]]
    ::sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
    ::sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
    ::[[futures]] [[exchange]]
    ::[[futures]] [[exchange]]
    ::thị trường hàng kỳ hạn
    ::thị trường hàng kỳ hạn
    -
    =====hàng giao sau=====
    +
    =====hàng giao sau=====
    ::[[currency]] [[futures]]
    ::[[currency]] [[futures]]
    ::hàng giao sau theo ngoại tệ mạnh
    ::hàng giao sau theo ngoại tệ mạnh
    -
    =====hợp đồng kỳ hạn=====
    +
    =====hợp đồng kỳ hạn=====
    ::[[foreign]] [[currency]] [[futures]]
    ::[[foreign]] [[currency]] [[futures]]
    ::hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
    ::hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
    Dòng 37: Dòng 27:
    ::[[underlying]] [[futures]] [[contract]]
    ::[[underlying]] [[futures]] [[contract]]
    ::hợp đồng kỳ hạn cơ sở
    ::hợp đồng kỳ hạn cơ sở
    -
    =====nghiệp vụ giao hàng kỳ hạn=====
    +
    =====nghiệp vụ giao hàng kỳ hạn=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=futures futures] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=futures futures] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=futures futures] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=futures futures] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:16, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kinh tế

    giao dịch giao sau
    giao dịch kỳ hạn
    index futures
    giao dịch kỳ hạn theo chỉ số
    New York Futures Exchange
    Sở giao dịch kỳ hạn New York
    New York Futures Exchange
    Sở giao dịch Kỳ hạn Nữu Ước
    hàng kỳ hạn
    futures any options exchange
    sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
    futures exchange
    thị trường hàng kỳ hạn
    hàng giao sau
    currency futures
    hàng giao sau theo ngoại tệ mạnh
    hợp đồng kỳ hạn
    foreign currency futures
    hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
    interest-rate futures
    hợp đồng kỳ hạn lãi suất
    stock index futures
    hợp đồng kỳ hạn chỉ số chứng khoán
    underlying futures contract
    hợp đồng kỳ hạn cơ sở
    nghiệp vụ giao hàng kỳ hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X