-
(Khác biệt giữa các bản)(→Về phía gió)(→Sống sót)
Dòng 46: Dòng 46: =====Sống sót==========Sống sót=====- ::[[to]] [[weather]] [[through]]+ - ::thoát khỏi, khắc phục được, vượt được+ ===Tính từ======Tính từ===10:50, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ