-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bΛnt∫</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:40, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Bundle, cluster, batch, clump; bouquet, nosegay, posy,spray: Thats a nice-looking bunch of grapes. Mr Herbertarrived with a bunch of flowers for me. 2 crowd, knot,collection, group, lot, gathering, cluster, clutch, batch,assortment, mass: A bunch of people stood outside thecourtroom, awaiting news of the verdict.
Sort, class, classify, categorize, assort, grouptogether, bracket: It would be a mistake to bunch all differentkinds of liberals into the same category. 4 bunch up. gather;smock; collect, crowd, group, cluster: The fabric is allbunched up at the bottom. Dont let the people bunch up in frontof the exits.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ