• (đổi hướng từ Bunched)
    /bΛnt∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búi, chùm, bó, cụm, buồng
    a bunch of grapes
    một chùm nho
    a bunch of flowers
    một bó hoa
    a bunch of keys
    một chùm chìa khoá
    a bunch of bananas
    một buồng chuối
    a bunch of five
    một bàn tay
    Số lượng đáng kể, số lượng nhiều
    a whole bunch of food
    một lượng lớn thức ăn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
    (từ lóng) bọn, lũ

    Nội động từ

    Thành chùm, thành bó, thành cụm
    Chụm lại với nhau

    Ngoại động từ

    Làm thành chùm, làm thành bó, bó lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chùm, nhóm, bó

    Xây dựng

    cột lại

    Điện lạnh

    dây tóc (bó) chùm

    Kỹ thuật chung

    chùm
    bunch graph
    đồ thị thành chùm
    bunch map analysis
    phân tích biểu đồ chùm
    tube bunch
    chùm ống
    tube bunch (bundle)
    chùm ống
    chùm hạt
    nhóm

    Kinh tế

    chùm
    bunch of grapes
    chùm nho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X