-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Nước tiểu; sự đi tiểu)
Dòng 9: Dòng 9: =====Nước tiểu; sự đi tiểu==========Nước tiểu; sự đi tiểu=====- ::[[go]] [[for/have]] [[a]] [[piss]]+ ::[[go]] [[for]]/[[have]] [[a]] [[piss]]::đi tiểu::đi tiểu- ::[[take]] [[the]] [[piss]] ([[out]] [[of]] [[somebody/something]])+ ::[[take]] [[the]] [[piss]] ([[out]] [[of]] [[somebody]]/[[something]])::(lấy ai/cái gì) ra làm trò cười::(lấy ai/cái gì) ra làm trò cười+ ===Nội động từ======Nội động từ===04:23, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- piss : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ