-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">'sorәƱ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'sorәƱ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==16:08, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..)
- sorrow at somebody's death
- đau lòng về cái chết của ai
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sadness, heartbreak, grief, unhappiness, dolour, misery,woe, anguish, distress, suffering, torment, agony, wretchedness,heartache, desolation, desolateness: How can one deal with thesorrow of the loss of a child?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ