-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ә'ko:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ә'ko:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: ::lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm::lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========sự ăn khớp==========sự ăn khớp==========sự hòa âm==========sự hòa âm=====- =====sự phù hợp=====+ =====sự phù hợp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hiệp định==========hiệp định=====::[[Louvre]] [[Accord]]::[[Louvre]] [[Accord]]Dòng 52: Dòng 48: =====hòa ước==========hòa ước=====- =====sự thỏa thuận=====+ =====sự thỏa thuận=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accord accord] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accord accord] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=accord&searchtitlesonly=yes accord] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=accord&searchtitlesonly=yes accord] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Agree, harmonize, concur, be at one, correspond, agree, bein harmony, be consistent, go (together), coincide, conform:His principles and practices do not accord with one another.==========Agree, harmonize, concur, be at one, correspond, agree, bein harmony, be consistent, go (together), coincide, conform:His principles and practices do not accord with one another.=====Dòng 72: Dòng 64: =====Agreement, harmony, congruence;correspondence: The colours of the curtains are in perfectaccord with those of the carpet.==========Agreement, harmony, congruence;correspondence: The colours of the curtains are in perfectaccord with those of the carpet.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====17:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Agree, harmonize, concur, be at one, correspond, agree, bein harmony, be consistent, go (together), coincide, conform:His principles and practices do not accord with one another.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ