-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====/- {{Phiên âm}}+ /'bizi/<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 03:11, ngày 20 tháng 5 năm 2008
=====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/=====/ /'bizi/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Working, industrious, active, diligent;bustling, hectic, lively, hustling, energetic: Are you verybusy at the office these days? The diamond district is certainlya busy place. 3 ornate, elaborate, detailed, complicated,complex, (over-)decorated, intricate, Baroque, Rococo: Some ofthe late Victorian architecture is far too busy for my taste.
Oxford
Adj., v., & n.
Adj. (busier, busiest) 1 (often foll. by in,with, at, or pres. part.) occupied or engaged in work etc. withthe attention concentrated (busy at their needlework; he wasbusy packing).
V.tr. (-ies, -ied) (oftenrefl.) keep busy; occupy (the work busied him for many hours;busied herself with the accounts).
Busily adv. busyness n. (cf. BUSINESS). [OE bisig]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ