-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">/hint/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">/hint/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">hint</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==13:58, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Suggestion, clue, implication, inkling, indication, tip,tip-off, intimation, allusion, innuendo, insinuation; pointer,help, advice: The quiz-master gave me a hint and I got theanswer at once.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ