-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əˈkyumyəˌleɪt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==02:49, ngày 8 tháng 2 năm 2008
Thông dụng
Động từ
Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
- to accumulate capital
- tích luỹ vốn
- to accumulate good experience
- tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated
- rác rưởi chất đống lên
Tham khảo chung
- accumulate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ