-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸difə´renʃi¸eit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: *V-ed: [[Differentiated]]*V-ed: [[Differentiated]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========lấy vị phân==========lấy vị phân=====::[[differentiate]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[x]]::[[differentiate]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[x]]::lấy vi phân theo x::lấy vi phân theo x- =====tìm đạo hàm=====+ =====tìm đạo hàm=====- + === Sinh học ===- == Sinh học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phân hóa, biệt hóa==========phân hóa, biệt hóa=====::[[differentiate]] [[into]] [[many]] [[cell]] [[types]]::[[differentiate]] [[into]] [[many]] [[cell]] [[types]]::biệt hóa thành nhiều loại tế bào::biệt hóa thành nhiều loại tế bào- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Distinguish, discriminate, contradistinguish, separate,contrast, oppose, set off or apart, tell apart: They must learnhow to differentiate one species from another.==========Distinguish, discriminate, contradistinguish, separate,contrast, oppose, set off or apart, tell apart: They must learnhow to differentiate one species from another.==========Modify,specialize, change, alter, transform, transmute, convert, adapt,adjust: All organisms possess the power to differentiatespecial organs to meet special needs.==========Modify,specialize, change, alter, transform, transmute, convert, adapt,adjust: All organisms possess the power to differentiatespecial organs to meet special needs.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. constitute a difference between or in.==========Tr. constitute a difference between or in.=====18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- differentiate : National Weather Service
- differentiate : Corporateinformation
- differentiate : Chlorine Online
- differentiate : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ